-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'θiərist</font>'''/==========/'''<font color="red">'θiərist</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nhà lý luận==========Nhà lý luận=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========nhà lý luận==========nhà lý luận=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Theoretician, speculator, hypothecator, hypothesizer,theorizer, philosopher, dreamer: Leave guesswork to thetheorists: we need hard facts.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A holder or inventor of a theory or theories.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=theorist theorist] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ