• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:05, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự than khóc=====
    =====Sự than khóc=====
    - 
    =====Lời than van=====
    =====Lời than van=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Mourning, grieving, moaning, weeping, wailing, crying,sobbing, lamenting: The lamentation went on far into the night.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====The act or an instance of lamenting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A lament.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,læmen'tei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự than khóc
    Lời than van

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X