-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸ʌηkəm´pleiniη</font>'''/==========/'''<font color="red">¸ʌηkəm´pleiniη</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục; chịu đựng==========Không kêu ca, không phàn nàn, không than phiền; nhẫn nhục; chịu đựng=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====Adj.=====+ - =====Not complaining; resigned.=====+ - + - =====Uncomplainingly adv.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
