-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´flæpə</font>'''/==========/'''<font color="red">´flæpə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Vỉ ruồi==========Vỉ ruồi=====- =====Cái đập lạch cạch (để đuổi chim)==========Cái đập lạch cạch (để đuổi chim)=====- =====Vịt trời con; gà gô non==========Vịt trời con; gà gô non=====- =====Vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)==========Vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm...)=====- =====(từ lóng) cô gái mới lớn lên==========(từ lóng) cô gái mới lớn lên=====- =====(từ lóng) bàn tay==========(từ lóng) bàn tay=====- =====Người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ==========Người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Danh từ===- | __TOC__+ ====Màng chắn (chắn dầu dùng trong valve servo thủy lực)====- |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A person or thing that flaps.=====+ - + - =====An instrument that isflapped to kill flies, scare birds, etc.=====+ - + - =====A person who panicseasily or is easily agitated.=====+ - =====Sl.(in the 1920s) a youngunconventional or lively woman.=====+ http://www.hydraulicspneumatics.com/Content/Site200/ebooks/01_01_2006/45672fig1211gif_00000021049.gif- =====A young mallard or partridge.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ