-
(Khác biệt giữa các bản)(bổ xung nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 5: Dòng 5: =====Người lái xe==========Người lái xe=====+ + ===Động từ===+ + =====lái xe, phục vụ như một người lái xe, cư xử như một người lái xe=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ========tài xế==========tài xế=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chauffeur chauffeur] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[licensed operator]] , [[cabdriver]]- =====N. (fem. chauffeuse) a person employed to drive aprivate or hired motor car.=====+ - + - =====V.tr. drive (a car or a person)as a chauffeur.[F,= stoker]=====+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ