• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:41, ngày 21 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (bổ xung nghĩa)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Người lái xe=====
    =====Người lái xe=====
     +
     +
    ===Động từ===
     +
     +
    =====lái xe, phục vụ như một người lái xe, cư xử như một người lái xe=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====tài xế=====
    =====tài xế=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=chauffeur chauffeur] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[licensed operator]] , [[cabdriver]]
    -
    =====N. (fem. chauffeuse) a person employed to drive aprivate or hired motor car.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. drive (a car or a person)as a chauffeur. [F, = stoker]=====
    +

    Hiện nay

    /´ʃoufə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lái xe

    Động từ

    lái xe, phục vụ như một người lái xe, cư xử như một người lái xe

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tài xế

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X