• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:08, ngày 5 tháng 1 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (A-V)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´fouviə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´fouviə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .foveae===
    ===Danh từ, số nhiều .foveae===
    - 
    =====(giải phẫu) hố=====
    =====(giải phẫu) hố=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====hố=====
    =====hố=====
    -
    === Oxford===
    +
    === Y học ===
    -
    =====N.=====
    +
    =====hố thị giác=====
    -
    =====(pl. foveae) Anat. a small depression or pit, esp. the pitin the retina of the eye for focusing images.=====
    +
    -
    =====Foveal adj.foveate adj. [L]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´fouviə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .foveae

    (giải phẫu) hố

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hố

    Y học

    hố thị giác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X