• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:49, ngày 19 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸klɔ:strə´foubiə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸klɔ:strə´foubiə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Nỗi lo sợ mình bị giam giữ=====
    =====Nỗi lo sợ mình bị giam giữ=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====chứng sợ bị nhốt kín=====
    =====chứng sợ bị nhốt kín=====
    -
    === Oxford===
    +
    =====chứng sợ không gian hẹp=====
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====An abnormal fear of confined places.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Claustrophobe n.[mod.L f. L claustrum: see CLOISTER]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=claustrophobia claustrophobia] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸klɔ:strə´foubiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nỗi lo sợ mình bị giam giữ

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng sợ bị nhốt kín
    chứng sợ không gian hẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X