• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:27, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´dʒelig¸nait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´dʒelig¸nait</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Gêlinhit (một loại chất nổ)=====
    =====Gêlinhit (một loại chất nổ)=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====Ga2 (AlSiA107)=====
    =====Ga2 (AlSiA107)=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    ===== gelinhit=====
    -
    =====An explosive made from nitroglycerine, cellulose nitrate,sodium nitrate, and wood pulp. [GELATIN + L ignis fire +-ITE(1)]=====
    +
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /´dʒelig¸nait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gêlinhit (một loại chất nổ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Ga2 (AlSiA107)

    Địa chất

    gelinhit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X