-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">məs´ta:ʃ</font>'''/=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">mə'stɑ:ʃ</font>'''/=====- + - ==Thông dụng==+ ===Danh từ======Danh từ===+ =====như [[mustache]](từ Mỹ,nghĩa Mỹ)Râu mép, ria =====+ - =====Râu mép, ria ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) mustache)=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(US mustache) 1 hair left to grow on a man's upper lip.=====+ - + - =====Asimilar growth round the mouth of some animals.=====+ - + - =====Moustached adj. [F f. It. mostaccio f. Gk mustax-akos]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ