-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">dʒə:´meiniəm</font>'''/==========/'''<font color="red">dʒə:´meiniəm</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nguyên tố germani==========Nguyên tố germani=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========nguyên tố germani==========nguyên tố germani======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========Ge==========Ge=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====gecmani =====- =====Chem. a lustrous brittle semi-metallic element occurringnaturally in sulphide ores and used in semiconductors. °Symb.:Ge. [mod.L f. Germanus GERMAN]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=germanium germanium] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=germanium&x=0&y=0 germanium] : semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ