• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:31, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´glɔ:kə¸nait</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´glɔ:kə¸nait</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    =====Danh từ=====
    =====Danh từ=====
    =====(khoáng chất) glauconit=====
    =====(khoáng chất) glauconit=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====glauconit =====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /´glɔ:kə¸nait/

    Thông dụng

    Danh từ
    (khoáng chất) glauconit

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    glauconit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X