-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´kɔmə¸dɔ:</font>'''/==========/'''<font color="red">´kɔmə¸dɔ:</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====Đại tá hải quân=====- =====Thiếu tướnghải quân=====+ - + =====Hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua==========Hội trưởng câu lạc bộ thuyền đua=====- =====Vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)==========Vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn); thuyền vị thuyền trưởng kỳ cựu nhất (của một đội thuyền buôn)=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====thiếu tướng(hải quân)=====+ =====Đại tá (hải quân)=====- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A naval officer above a captain and below a rear-admiral.2 the commander of a squadron or other division of a fleet.=====+ - + - =====The president of a yacht-club.=====+ - + - =====The senior captain of ashipping line.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=commodore commodore] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commodore commodore] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=commodore commodore] : Foldoc+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
