• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:55, ngày 11 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´gɔndələ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´gɔndələ</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố Vơ-ni-dơ)=====
    =====Thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố Vơ-ni-dơ)=====
    - 
    =====Giỏ khí cầu=====
    =====Giỏ khí cầu=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====giỏ khí hậu=====
    =====giỏ khí hậu=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====buồng thang máy=====
    +
    =====buồng thang máy=====
    -
     
    +
    =====toa không mui=====
    -
    =====toa không mui=====
    +
    =====toa trần=====
    -
     
    +
    -
    =====toa trần=====
    +
    ::[[gondola]] [[car]]
    ::[[gondola]] [[car]]
    ::toa trần (để chất hàng)
    ::toa trần (để chất hàng)
    Dòng 26: Dòng 17:
    ::[[gondola]] [[wagon]]
    ::[[gondola]] [[wagon]]
    ::toa trần chở hàng
    ::toa trần chở hàng
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    =====toa trần mở đáy =====
    -
    =====A light flat-bottomed boat used on Venetian canals, with acentral cabin and a high point at each end, worked by one oar atthe stern.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A car suspended from an airship or balloon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anisland of shelves used to display goods in a supermarket.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also gondola car) US a flat-bottomed open railway goods wagon.5 a car attached to a ski-lift. [Venetian It., of obscureorig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gondola gondola] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gondola gondola] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´gɔndələ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố Vơ-ni-dơ)
    Giỏ khí cầu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giỏ khí hậu

    Kỹ thuật chung

    buồng thang máy
    toa không mui
    toa trần
    gondola car
    toa trần (để chất hàng)
    gondola car
    toa trần chở hàng
    gondola wagon
    toa trần chở hàng

    Địa chất

    toa trần mở đáy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X