• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:09, ngày 11 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">´greidiəntə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">´greidiəntə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(kỹ thuật) máy thủy chuẩn; máy đo cao trình=====
    =====(kỹ thuật) máy thủy chuẩn; máy đo cao trình=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====máy nivô=====
    =====máy nivô=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====máy đo cao=====
    +
    =====máy đo cao=====
     +
    =====máy thủy bình=====
     +
    =====máy thủy chuẩn=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====máy thủy chuẩn, máy đo cao trình =====
    -
    =====máy thủy bình=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====máy thủy chuẩn=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´greidiəntə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) máy thủy chuẩn; máy đo cao trình

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy nivô

    Kỹ thuật chung

    máy đo cao
    máy thủy bình
    máy thủy chuẩn

    Địa chất

    máy thủy chuẩn, máy đo cao trình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X