-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´greidiəntə</font>'''/==========/'''<font color="red">´greidiəntə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(kỹ thuật) máy thủy chuẩn; máy đo cao trình==========(kỹ thuật) máy thủy chuẩn; máy đo cao trình=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========máy nivô==========máy nivô======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====máy đo cao=====+ =====máy đo cao=====+ =====máy thủy bình=====+ =====máy thủy chuẩn=====+ ===Địa chất===+ =====máy thủy chuẩn, máy đo cao trình =====- =====máy thủy bình=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]- + - =====máy thủy chuẩn=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ