• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Xem cleave ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Split, partly divided.===== =====Cloven hoof (or foot) the dividedhoof of ruminant quadrupeds (e.g....)
    Hiện nay (17:30, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">klouvn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Xem [[cleave]]
    Xem [[cleave]]
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Split, partly divided.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cloven hoof (or foot) the dividedhoof of ruminant quadrupeds (e.g. oxen, sheep, goats); alsoascribed to the god Pan, and so to the Devil. show the clovenhoof reveal one's evil nature.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cloven-footed adj.cloven-hoofed adj. [past part. of CLEAVE(1)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /klouvn/

    Thông dụng

    Xem cleave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X