• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:27, ngày 13 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">´græn¸stænd</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'grænstænd</font>'''/=====
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động=====
    =====Khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====khán đài=====
    =====khán đài=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The main stand, usu. roofed, for spectators at a racecourseetc.=====
     
    - 
    -
    =====Grandstand finish a close and exciting finish to a raceetc.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=grandstand grandstand] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grandstand grandstand] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'grænstænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khán đài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X