• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:58, ngày 12 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸grænju´leitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸grænju´leitə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Xem [[granulate]]
    Xem [[granulate]]
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====máy kết hạt=====
    +
    =====máy kết hạt=====
    -
     
    +
    =====máy nghiền hạt=====
    =====máy nghiền hạt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====máy nghiền=====
    +
    =====máy nghiền=====
    -
     
    +
    =====máy tạo hạt=====
    -
    =====máy tạo hạt=====
    +
    ===Địa chất===
    -
     
    +
    ===== máy tạo hạt=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=granulator granulator] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸grænju´leitə/

    Thông dụng

    Xem granulate

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    máy kết hạt
    máy nghiền hạt

    Kỹ thuật chung

    máy nghiền
    máy tạo hạt

    Địa chất

    máy tạo hạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X