• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:00, ngày 12 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸græfitai´zeiʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸græfitai´zeiʃən</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự grafit hoá=====
    =====Sự grafit hoá=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====sự grafit hóa=====
    =====sự grafit hóa=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sự graphit hóa=====
    =====sự graphit hóa=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự grafit hóa =====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]]

    Hiện nay

    /¸græfitai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự grafit hoá

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự grafit hóa

    Kỹ thuật chung

    sự graphit hóa

    Địa chất

    sự grafit hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X