• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:10, ngày 6 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸self´daut</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸self´daut</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====Sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình, sự tự ti=====
    -
    =====Sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Lack of confidence in oneself, one's abilities, etc.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸self´daut/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình, sự tự ti

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X