• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:48, ngày 13 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==
    -
     
    =====mỏ cuội=====
    =====mỏ cuội=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    Dòng 7: Dòng 6:
    =====công trường đá dăm=====
    =====công trường đá dăm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hố sỏi=====
    +
    =====hố sỏi=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====công trường khai thác sỏi =====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gravel%20pit gravel pit] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Cơ khí & công trình

    mỏ cuội

    Hóa học & vật liệu

    sỏi lấy từ mỏ

    Xây dựng

    công trường đá dăm

    Kỹ thuật chung

    hố sỏi

    Địa chất

    công trường khai thác sỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X