• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:53, ngày 13 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">grə´vimitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">grə´vimitə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(vật lý) cái đo trọng lực=====
    =====(vật lý) cái đo trọng lực=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Vật lý===
    === Vật lý===
    -
    =====mật độ kế=====
    +
    =====mật độ kế=====
    -
     
    +
    =====trọng lượng kế=====
    =====trọng lượng kế=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====tỷ trọng kế=====
    =====tỷ trọng kế=====
    -
    === Oxford===
    +
    ===Địa chất===
    -
    =====N.=====
    +
    ===== trọng lực kế=====
    -
    =====An instrument for measuring the difference in the force ofgravity from one place to another. [F gravimŠtre f. L gravisheavy]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gravimeter gravimeter] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /grə´vimitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) cái đo trọng lực

    Chuyên ngành

    Vật lý

    mật độ kế
    trọng lượng kế

    Kỹ thuật chung

    tỷ trọng kế

    Địa chất

    trọng lực kế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X