-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´gʌʃə</font>'''/==========/'''<font color="red">´gʌʃə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Giếng dầu phun==========Giếng dầu phun=====- =====(thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm==========(thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====giếng dầu phun=====+ =====giếng dầu phun=====- + =====giếng phun dầu==========giếng phun dầu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========mạch nước phun==========mạch nước phun=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ ===== giếng phun dầu mỏ=====- =====An oil well from which oil flows without being pumped.=====+ - =====An effusive person.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ