-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)==========(địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)========Nội động từ======Nội động từ===- =====(địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)==========(địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========gốc tà==========gốc tà======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ dốc=====+ =====độ dốc=====- + =====độ nghiêng=====- =====độ nghiêng=====+ - + =====góc dốc==========góc dốc=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N. & v.=====+ =====độ nghiêng, góc dốc =====- =====Geol.=====+ - + - =====N. an incline from the vertical.=====+ - + - =====V.intr.incline from the vertical. [17th c.,perh. dial. form of head]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hade hade] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hade&submit=Search hade] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hade hade] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hade hade] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ