-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'hælait</font>'''/==========/'''<font color="red">'hælait</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Muối mỏ==========Muối mỏ=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========mối mỏ==========mối mỏ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========muối mỏ==========muối mỏ=====- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ ===== halit, muối mỏ=====- =====Rock-salt. [mod.L halites f. Gk hals salt]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=halite halite] : Chlorine Online+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ