-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´hælə¸dʒən</font>'''/==========/'''<font color="red">´hælə¸dʒən</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hoá học) halogen==========(hoá học) halogen=====+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====halogen =====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Chem. any of the group of non-metallic elements: fluorine,chlorine, bromine, iodine, and astatine, which form halides(e.g. sodium chloride) by simple union with a metal.=====+ - + - =====Halogenic adj. [Gk hals halos salt]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=halogen&submit=Search halogen] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=halogen halogen] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=halogen halogen] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ