-
(Khác biệt giữa các bản)(a)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - /'''<font color="red">kaʊ</font>'''/- - ==Thông dụng==- ===Danh từ===- =====Bò cái==========Bò cái=====::bò sữa::bò sữa- ::omilk the cow+ ::a milk the cow- + - =====Vắt sữa bò=====+ - ::[[milking]] [[cow]]+ - ::bò sữa+ - ::[[a]] [[cow]] [[with]] [[calf]]+ - ::bò chửa+ - + - =====Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái=====+ - + - ===Ngoại động từ===+ - + - =====Doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi=====+ - ::[[a]] [[cowed]] [[look]]+ - ::vẻ mặt sợ hãi+ - ===Cấu trúc từ ===+ - =====[[cows]] [[and]] [[kisses]] =====+ - ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái+ - ===== [[till]] [[the]] [[cow]] [[comes]] [[home]] =====+ - ::mãi mãi, lâu dài, vô tận+ - ::[[I]]'ll [[be]] [[with]] [[you]] [[till]] [[the]] [[cow]] [[comes]] [[home]]+ - ::Tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi+ - + - ===Hình thái từ===+ - *V-ed. [[Cowed]]+ - *V-ing. [[Cowing]]+ - *Adj. [[Cowy]]+ - + - ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Kỹ thuật chung ===+ - =====bò cái=====+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cow cow] : Corporateinformation+ - ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cow&searchtitlesonly=yes cow] : bized+ - === Kinh tế ===+ - =====bò cái=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ Hiện nay
Bò cái
- bò sữa
- a milk the cow
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ