-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng)==========Mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng)=====- =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công nhân xây dựng==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công nhân xây dựng=====- =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ phản động==========(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ phản động=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====mũ cứng=====+ =====mũ cứng=====- + ===Địa chất===- ==Tham khảo chung==+ ===== mũ bảo vệ, mũ an toàn (của thợ mỏ)=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hard%20hat hard hat] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ