• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:06, ngày 16 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng)=====
    =====Mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng)=====
    - 
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công nhân xây dựng=====
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công nhân xây dựng=====
    - 
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ phản động=====
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ phản động=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====mũ cứng=====
    +
    =====mũ cứng=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===== mũ bảo vệ, mũ an toàn (của thợ mỏ)=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hard%20hat hard hat] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũ bảo hộ lao động (của công nhân xây dựng)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) công nhân xây dựng
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ phản động

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mũ cứng

    Địa chất

    mũ bảo vệ, mũ an toàn (của thợ mỏ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X