-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">kreik</font>'''/==========/'''<font color="red">kreik</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(động vật học) gà nước==========(động vật học) gà nước=====- =====Tiếng kêu của gà nước==========Tiếng kêu của gà nước========Nội động từ======Nội động từ===- =====Kêu (gà nước); kêu như gà nước==========Kêu (gà nước); kêu như gà nước=====- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Any rail (see RAIL(3)), esp. a corncrake.=====+ - + - =====The cry of acorncrake. [ME f. ON kr ka (imit.): cf. CROAK]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ