• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:30, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'zibet</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'zibet</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(động vật học) cầy giông=====
    =====(động vật học) cầy giông=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(US zibeth) 1 an Asian or Indian civet, Viverra zibetha.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Its scent. [med.L zibethum: see CIVET]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'zibet/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cầy giông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X