• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:57, ngày 24 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh từ; số nhiều haruspices===
    +
    ===Danh từ===
     +
    =====Số nhiều: [[haruspices]]=====
    -
    =====Người tiên đoán ở La Mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế)=====
    +
    =====Người tiên tri ở La Mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====noun=====
    -
    |}
    +
    :[[augur]] , [[auspex]] , [[diviner]] , [[foreteller]] , [[prophesier]] , [[prophetess]] , [[seer]] , [[sibyl]] , [[soothsayer]] , [[vaticinator]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. haruspices) a Roman religious official who interpretedomens from the inspection of animals'' entrails.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Haruspicy n.[L]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /hə´rʌspeks/

    Thông dụng

    Danh từ

    Số nhiều: haruspices
    Người tiên tri ở La Mã cổ (dựa trên sự (xem) xét bộ lòng của những con vật giết để tế)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X