-
(Khác biệt giữa các bản)(khôi phục lại dữ liệu)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´sinə¸ba:</font>'''/==========/'''<font color="red">´sinə¸ba:</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ, số nhiều cingula======Danh từ, số nhiều cingula===- =====Đai, vành==========Đai, vành=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========thần xa==========thần xa=====- ===Oxford===+ =====chu xa=====- =====N.=====+ =====đan xa=====- =====A bright red mineral form of mercuric sulphide from whichmercury is obtained.=====+ =====cống xa=====- + =====xích đan=====- =====Vermilion.=====+ ===Địa chất===- + =====xinoba, thần sa =====- =====A moth (Callimorphajacobaeae) with reddish marked wings. [ME f. L cinnabaris f. Gkkinnabari, of oriental orig.]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cinnabar cinnabar] : National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cinnabar cinnabar] : Chlorine Online+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ