-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa từ)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈæprɪˌkɒt , ˈeɪprɪˌkɒt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">ˈæ.prɪ.kɒt or ˈeɪ.prɪ.kɒt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==+ [[Hình:Apricot.jpg|thumb|Quả mơ]]===Danh từ======Danh từ===- =====Quả mơ==========Quả mơ=====- =====Cây mơ==========Cây mơ=====- + =====Màu mơ chín=====- =====Màu mơchim=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kinh tế ====== Kinh tế ========quả mơ==========quả mơ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=apricot apricot] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N. & adj.=====- =====N.=====- - =====A a juicy soft fruit, smaller than a peach,of an orange-yellow colour. b the tree, Prunus armeniaca,bearing it.=====- - =====The ripe fruit''s orange-yellow colour.=====- - =====Adj.orange-yellow (apricot dress). [Port. albricoque or Sp.albaricoque f. Arab. al the + barkuk f. late Gk praikokion f. Lpraecoquum var. of praecox early-ripe: apri- after L apricusripe, -cot by assim. to F abricot]=====- [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ