-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'leibəd</font>'''/==========/'''<font color="red">'leibəd</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====Nặng nhọc, khó khăn==========Nặng nhọc, khó khăn=====::[[laboured]] [[breathing]]::[[laboured]] [[breathing]]::hơi thở nặng nhọc::hơi thở nặng nhọc- =====Không thanh thoát, cầu kỳ==========Không thanh thoát, cầu kỳ=====::[[a]] [[laboured]] [[style]] [[of]] [[writing]]::[[a]] [[laboured]] [[style]] [[of]] [[writing]]::lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu kỳ::lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu kỳ- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====Adj.=====+ - =====Strained, forced, difficult, hard, laborious, heavy:His breathing became laboured.=====+ - + - =====Overdone, excessive,overwrought, ornate, elaborate, overworked, over-embellished,contrived, affected, artificial, unnatural: Her writing styleis very laboured and much too stiff.=====+ - + - ==Oxford==+ - =====Adj (USlabored)=====+ - =====1. done with great difficulty.=====+ - =====2. not spontaneous or fluent.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Oxford]]+ - [[Category:Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ