• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đếm; người kê; người liệt kê===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bộ đánh s...)
    Hiện nay (17:39, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">i'nju:məreitə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Người đếm; người kê; người liệt kê=====
    =====Người đếm; người kê; người liệt kê=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Toán & tin ==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ đánh số=====
    -
    =====bộ đánh số=====
    +
    ::[[bus]] [[enumerator]]
    ::[[bus]] [[enumerator]]
    ::bộ đánh số buýt
    ::bộ đánh số buýt
    -
    =====bộ liệt kê=====
    +
    =====bộ liệt kê=====
    -
     
    +
    =====người đánh số=====
    -
    =====người đánh số=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====bộ đếm=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====người đếm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bộ đếm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====người đếm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person who enumerates.=====
    +
    -
    =====A person employed incensus-taking.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /i'nju:məreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đếm; người kê; người liệt kê

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ đánh số
    bus enumerator
    bộ đánh số buýt
    bộ liệt kê
    người đánh số

    Kỹ thuật chung

    bộ đếm
    người đếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X