-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa từ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'moumənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">'məum(ə)nt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 15: ::[[at]] [[that]] [[moment]]::[[at]] [[that]] [[moment]]::lúc ấy, lúc đó::lúc ấy, lúc đó- + ::[[for]] [[the]] [[moment]]+ :: tạm thời=====Tầm quan trọng, tính trọng yếu==========Tầm quan trọng, tính trọng yếu=====::[[an]] [[affair]] [[of]] [[great]] [[moment]]::[[an]] [[affair]] [[of]] [[great]] [[moment]]Dòng 23: Dòng 24: =====(kỹ thuật), (vật lý) Mômen==========(kỹ thuật), (vật lý) Mômen=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====mômen; thời điểm; quan trọng=====- |}+ + ::[[moment]] [[of]] [[a]] [[family]] [[of]] [[curves]]+ ::mômen của một họ đường cong+ ::[[moment]] [[of]] [[a]] [[force]]+ ::mômen của một lực+ ::[[moment]] [[of]] [[a]] [[frequency]] [[distribution]]+ ::(xác suất ) mômen của phân phối tần số+ ::[[moment]] [[of]] [[inertia]]+ ::(cơ học ) mômen quán tính+ ::[[moment]] [[of]] [[mass]]+ ::mômen tĩnh+ ::[[moment]] [[of]] [[momentum]]+ ::mômen động lượng+ ::[[moment]] [[of]] [[precession]]+ ::mômen tuế sai+ ::[[bending]] [[moment]]+ ::mômen uốn+ ::[[bilinear]] [[moment]]+ ::mômen song tuyến tính+ ::[[corrected]] [[moment]]+ ::(thống kê ) mômen đã sửa, mômen đã hiệu chỉnh+ ::[[curde]] [[moment]]+ ::(thống kê ) mômen không trung tâm+ ::[[factorial]] [[moment]]+ ::(toán kinh tế ) mômen giai thừa+ ::[[group]] [[moment]]+ ::mômen nhóm+ ::[[hinge]] [[moment]]+ ::mômen tiếp hợp+ ::[[incomplete]] [[moment]]+ ::(xác suất ) mômen khuyết+ ::[[joint]] [[moment]]+ ::(thống kê ) mômen hỗn tạp+ ::[[magnetic]] [[moment]]+ ::(vật lý ) mômen từ+ ::[[multipole]] [[moment]]+ ::mômen cực bội+ ::[[multivariate]] [[moment]]+ ::mômen hỗn tạp+ ::[[pitching]] [[moment]]+ ::mômen [dọc, lên xuống]+ ::[[polar]] [[moment]] [[of]] [[inertia]]+ ::mômen quán tính+ ::[[population]] [[moment]]+ ::mômen tổng quát, mômen của phân phối+ ::[[principal]] [[moment]] [[of]] [[inertia]]+ ::mômen quán tính chính+ ::[[product]] [[moment]]+ ::mômen tích, mômen hỗn tạp+ ::[[raw]] [[moment]]+ ::(thống kê ) mômen đối với gốc tuỳ ý+ ::[[rolling]] [[moment]]+ ::mômen nghiêng+ ::[[sampling]] [[moment]]+ ::mômen mẫu+ ::[[second]] [[moment]]+ ::mômen cấp hai+ ::[[static]](al) [[moment]]+ ::(cơ học ) mômen tĩnh+ ::[[twisting]] [[moment]]+ ::mômen xoắn+ ::[[unadjusted]] [[moment]]+ ::(thống kê ) mômen không được hiệu chỉnh nhóm+ ::[[unbalanced]] [[moment]]+ ::mômen không cân bằng+ ::[[yawing]] [[moment]]+ ::mômen đảo lại+ ::[[momentum]] [[moment]]+ ::(vật lý ) động lượng, xung+ ::[[angular]] [[moment]]+ ::mômen động (lượng)+ ::[[generalized]] [[moment]]+ ::xung suy rộng, động lượng suy rộng+ ::[[gyroscopic]] [[moment]]+ ::mômen hồi chuyển+ + + === Xây dựng===+ =====mômen, thời điểm=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Mômen, thời điểm==========Mômen, thời điểm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====lúc=====+ =====lúc=====- =====mômen=====+ =====mômen=====''Giải thích VN'': Mômen là khoảng thời gian để hoàn thành mọi tác nhiệm của một toàn tác. Sự tạo thành hay xóa đi một đối tượng hoặc cập nhật ngày tháng đều bắt đầu mômen của một toàn tác.''Giải thích VN'': Mômen là khoảng thời gian để hoàn thành mọi tác nhiệm của một toàn tác. Sự tạo thành hay xóa đi một đối tượng hoặc cập nhật ngày tháng đều bắt đầu mômen của một toàn tác.Dòng 725: Dòng 806: ::[[zero]] [[moment]]::[[zero]] [[moment]]::mômen triệt tiêu::mômen triệt tiêu- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Instant,second,minute,half a second, two seconds,flash,twinkling,blink or wink of an eye,twinkling of an eye,trice,Colloqjiffy,shake,two shakes (of a lamb's tail),before you can say 'Jack Robinson',Brit mo,half a mo,tick:I'll be with youina moment,Madam.=====+ =====noun=====- + :[[bit]] , [[breathing]] , [[crack]] , [[date]] , [[flash]] , [[hour]] , [[instant]] , [[jiff]] , [[jiffy ]]* , [[juncture]] , [[minute]] , [[nothing flat]] , [[no time]] , [[occasion]] , [[point]] , [[point in time]] , [[sec]] , [[second]] , [[shake]] , [[split second ]]* , [[stage]] , [[three winks]] , [[tick ]]* , [[time]] , [[trice]] , [[twinkle ]]* , [[twinkling ]]* , [[while]] , [[wink ]]* , [[advantage]] , [[avail]] , [[concern]] , [[consequence]] , [[gravity]] , [[import]] , [[magnitude]] , [[momentousness]] , [[note]] , [[pith]] , [[profit]] , [[seriousness]] , [[significance]] , [[signification]] , [[substance]] , [[use]] , [[value]] , [[weight]] , [[weightiness]] , [[worth]] , [[twinkle]] , [[twinkling]] , [[wink]] , [[concernment]] , [[significancy]] , [[consideration]] , [[element]] , [[ephemerality]] , [[force]] , [[impetus]] , [[importance]] , [[jiffy]] , [[materiality]] , [[momentum]]- =====Instant,time, second,minute,hour,point (intime),juncture,stage: At that verymoment,the phone rang.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Importance,weight, consequence,significance, import,gravity, seriousness,prominence,concern,note,interest, consideration: What you decide to do is of nogreat moment.=====+ :[[triviality]] , [[unimportance]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====A very brief portion of time; an instant.=====+ - + - =====A shortperiod of time (wait a moment) (see also MINUTE(1)).=====+ - + - =====An exactor particular point of time (at last the moment arrived; I camethe moment you called).=====+ - + - =====Importance (of no great moment).=====+ - + - =====Physics & Mech. etc. a the turning effect produced by a forceacting at a distance on an object. b this effect expressed asthe product of theforceand the distance from its line ofaction to a point.=====+ - + - =====Instantly. man (or woman etc.) of themoment the one ofimportanceat the time in question. moment ofinertia Physics the quantity by which the angular accelerationof a body must be multiplied to give corresponding torque.moment of truth a time of crisis or test (orig. the finalsword-thrust in a bullfight). not for a (or one) moment never;not at all. this moment immediately; at once (come here thismoment).[ME f. OF f. Lmomentum: see MOMENTUM]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=moment moment] : National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=moment&submit=Search moment] : amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=moment moment] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=moment moment] : Chlorine Online+ - [Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
mômen; thời điểm; quan trọng
- moment of a family of curves
- mômen của một họ đường cong
- moment of a force
- mômen của một lực
- moment of a frequency distribution
- (xác suất ) mômen của phân phối tần số
- moment of inertia
- (cơ học ) mômen quán tính
- moment of mass
- mômen tĩnh
- moment of momentum
- mômen động lượng
- moment of precession
- mômen tuế sai
- bending moment
- mômen uốn
- bilinear moment
- mômen song tuyến tính
- corrected moment
- (thống kê ) mômen đã sửa, mômen đã hiệu chỉnh
- curde moment
- (thống kê ) mômen không trung tâm
- factorial moment
- (toán kinh tế ) mômen giai thừa
- group moment
- mômen nhóm
- hinge moment
- mômen tiếp hợp
- incomplete moment
- (xác suất ) mômen khuyết
- joint moment
- (thống kê ) mômen hỗn tạp
- magnetic moment
- (vật lý ) mômen từ
- multipole moment
- mômen cực bội
- multivariate moment
- mômen hỗn tạp
- pitching moment
- mômen [dọc, lên xuống]
- polar moment of inertia
- mômen quán tính
- population moment
- mômen tổng quát, mômen của phân phối
- principal moment of inertia
- mômen quán tính chính
- product moment
- mômen tích, mômen hỗn tạp
- raw moment
- (thống kê ) mômen đối với gốc tuỳ ý
- rolling moment
- mômen nghiêng
- sampling moment
- mômen mẫu
- second moment
- mômen cấp hai
- static(al) moment
- (cơ học ) mômen tĩnh
- twisting moment
- mômen xoắn
- unadjusted moment
- (thống kê ) mômen không được hiệu chỉnh nhóm
- unbalanced moment
- mômen không cân bằng
- yawing moment
- mômen đảo lại
- momentum moment
- (vật lý ) động lượng, xung
- angular moment
- mômen động (lượng)
- generalized moment
- xung suy rộng, động lượng suy rộng
- gyroscopic moment
- mômen hồi chuyển
Kỹ thuật chung
mômen
Giải thích VN: Mômen là khoảng thời gian để hoàn thành mọi tác nhiệm của một toàn tác. Sự tạo thành hay xóa đi một đối tượng hoặc cập nhật ngày tháng đều bắt đầu mômen của một toàn tác.
- absolute maximum moment
- mômen tuyệt đối lớn nhất
- anomalous magnetic moment
- mômen từ dị thường
- anomalous moment
- mômen dị thường
- applied moment
- mômen được đặt vào
- applied moment
- mômen ứng dụng
- area moment
- mômen diện tích
- axial moment of inertia
- mômen quán tính (đối với) trục
- axial moment of inertia
- mômen quán tính trục
- axis of greatest moment of inertia
- trục có momen quán tính lớn nhất
- balanced moment
- mômen cân bằng
- balanced moment
- mômen cân bằng giới hạn
- bending and twisting moment
- mômen uốn xoắn
- bending moment
- kết cấu tàu thủy momen uốn
- bending moment
- mômen uốn
- bending moment (atmid-span)
- mômen uốn giữ nhịp
- bending moment area
- diện tích (biểu đồ) mômen uốn
- bending moment area
- diện tích mômen uốn
- bending moment coefficients
- hệ số mômen uốn
- bending moment curve
- đường cong mômen uốn
- bending moment diagram
- biểu đồ mômen uốn
- bending moment envelope
- đường bao mômen uốn
- bending-moment diagram
- biểu đồ mômen uốn
- bilinear moment
- mômen song tuyến tính
- blade moment of inertia
- mômen quán tính lá cánh quạt
- braking moment
- mômen hãm
- braking moment
- mômen hãm mômen phanh
- breaking bending moment
- mômen uốn phá hoại
- breaking moment
- mômen hãm
- breaking moment
- mômen làm gãy
- breaking moment
- mômen phá hoại
- breaking moment
- mômen phá hỏng
- cantilever moment
- mômen côngxon
- carrying (overof moment)
- sự truyền momen
- center of moment
- tâm momen
- central moment (ofinertia)
- mômen quán tính trung tâm
- centrifugal moment
- mômen ly tâm
- centrifugal moment (ofinertia)
- mômen quán tính ly tâm
- centrifugal moment of inertia
- mômen quán tính ly tâm
- centrifugal moment of inertia of volume
- mômen quán tính ly tâm của thể tích
- component of moment
- thành phần của momen
- concentrated moment
- mômen tập trung
- continuity moment
- mômen liên tục
- core moment
- mômen lõi
- corrected moment
- mômen đã hiệu chỉnh
- corrected moment
- mômen đã sửa
- counter balance moment
- mômen (của) đối trọng
- counter balance moment
- mômen cân bằng
- counter-balanced moment
- mômen do đối trọng
- cracking moment
- mômen gây nứt
- crank turning moment
- mômen tay quay
- critical moment
- mômen tới hạn
- crude moment
- mômen không trung tâm
- curve of maximum bending moment
- đường bao mômen
- curve of maximum bending moment
- đường cong mômen uốn lớn nhất
- dipolar moment
- mômen lưỡng cực
- dipole moment
- mômen lưỡng cực
- dipole moment
- mômen lưỡng cực điện
- dipole moment
- mômen lưỡng cực từ
- distributed moment
- mômen phân phối
- distribution moment
- mômen phân phối
- disturbing moment
- mômen nhiễu
- drag moment
- mômen lực cản
- driving moment
- mômen dẫn (động)
- driving moment
- mômen lật
- dummy unit moment
- mômen đơn vị đánh giá
- dummy unit moment
- mômen đơn vị giả tạo
- eccentric moment of vibrator moment
- mômen lệch tâm của máy đầm rung
- edge moment
- mômen biên
- electric dipole moment
- mômen lưỡng cực điện
- electric moment
- mômen điện
- electric octupole moment
- mômen bát cực điện
- electric quadrupole moment
- mômen tứ cực điện
- electromagnetic moment
- mômen điện từ
- electron magnetic moment
- mômen từ (của) electron
- end restraint moment
- mômen ngàm
- even turning moment
- mômen quay không đổi
- factorial moment
- mômen giai thừa
- failing moment
- mômen phá hoại
- failure moment
- mômen phá hoại
- final bending moment diagram
- biểu đồ mômen uốn cuối cùng
- five-moment theorem
- định lý năm mômen
- fixed end moment
- mômen ngàm
- fixing moment
- mômen ngàm
- flexural moment
- mômen uốn
- flywheel moment
- mômen bánh đà
- free bending moment diagram
- biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
- geometrical moment of inertia
- mômen hình học
- geometrical moment of inertia
- mômen quán tính hình học
- geometrical moment of inertia
- mômen quán tính trục phẳng
- girder moment
- mômen dầm
- gross moment of inertia
- mômen quá trình nguyên
- group moment
- mômen nhóm
- half-integer moment
- mômen bán nguyên
- heeling moment
- mômen nghiêng (trong đóng tàu)
- hinge moment
- mômen bản lề
- hinge moment
- mômen khớp xoay trụ
- hinge moment
- mômen tiếp hợp
- hogging moment
- mômen âm
- incomplete moment
- mômen khuyết
- induced moment
- mômen cảm ứng
- inertia moment
- mômen quán tính
- influence line for bending moment
- đường ảnh hưởng mômen uốn
- influence line for moment
- đường ảnh hưởng mômen
- initial moment
- mômen ban đầu
- instantaneous electric dipole moment
- mômen lưỡng cực điện tức thời
- internal moment
- mômen lực
- joint moment
- mômen hỗn tạp
- kinetic moment
- mômen động
- least moment of inertia
- mômen quán tính bé nhất
- left-handed moment
- mômen quay trái
- lifting moment
- mômen nâng
- limiting moment
- mômen giới hạn
- line of zero moment
- đường có mômen bằng không
- live load moment
- mômen uốn do hoạt tải
- live-load moment
- mômen do hoạt tải
- live-load moment
- mômen hoạt tải
- live-load moment
- mômen tải trọng tạm thời
- load moment
- mômen do tải trọng
- load moment
- mômen tải trọng
- loading moment limiter
- bộ khống chế mômen tải trọng
- locking moment
- mômen chốt
- locking moment
- mômen không cân bằng
- magnetic area moment
- mômen từ ampe
- magnetic dipole moment
- mômen lưỡng cực
- magnetic dipole moment
- mômen lưỡng cực từ
- magnetic dipole moment
- mômen từ
- magnetic dipole moment
- mômen từ lưỡng cực
- magnetic moment
- mômen lưỡng cực
- magnetic moment
- mômen lưỡng cực từ
- magnetic moment
- mômen từ
- magnetic moment
- mômen từ lưỡng cực
- magnetic octupole moment
- mômen bát cực từ
- magnetizing moment
- mômen từ hóa
- magnified moment
- mômen tăng thêm
- mass moment of inertia
- mômen quán tính khối
- maximum bending moment
- mômen uốn cực đại
- mechanical moment
- mômen cơ
- method of moment
- phương pháp momen
- method of moment distribution
- phương pháp phân phối momen
- method of zero moment point
- phương pháp các điểm mômen (bằng) không
- midspan moment
- mômen giữa nhịp
- minimum moment of inertia
- mômen quán tính tối thiểu
- moment about point
- mômen lấy đối với một điểm
- moment alloy
- hợp kim momen
- moment along shorter span
- mômen dọc theo nhịp ngắn của bản
- moment area
- biểu đồ mômen
- moment area
- diện tích biểu đồ mômen
- moment at fixed end
- mômen ngàm
- moment at fixed ends
- mômen ngàm ở các đầu thanh
- moment at support
- mômen gối
- moment at support
- mômen ở gối tựa
- moment center
- cực mômen
- moment center
- tâm mômen
- moment coefficient
- hệ số momen
- moment curve
- biểu đồ mômen
- moment curve
- đường cong mômen
- moment curve
- đường mômen
- moment diagram
- biểu đồ mômen
- moment distribution
- phân phối mômen
- moment distribution method
- phương pháp phân phối momen
- moment distribution method
- phương pháp phân phối mômen
- moment due to crane loading
- mômen do tải trọng của máy trục
- moment generating function
- hàm sinh các momen
- moment generating function
- hàm sinh các mômen
- moment influence line
- đường ảnh hưởng của mômen
- moment line
- đường mômen
- moment line
- tuyến momen
- moment magnification factor
- hệ số phóng đại mômen
- moment of a family of curves
- mômen của một họ đường cong
- moment of a force
- mômen của một lực
- moment of a frequency distribution
- mômen của phân phối tần số
- moment of couple
- mômen ngẫu lực
- moment of couple of forces
- mômen ngẫu lực
- moment of deflection
- mômen uốn
- moment of deviation
- mômen lệch
- moment of flexure
- mômen uốn
- moment of force
- mômen của lực
- moment of force
- mômen lực
- moment of force about an axis
- mômen lực đối với một trục
- moment of forces tending to capsize
- mômen lật
- moment of friction
- mômen ma sát
- moment of gyration
- mômen bánh đà
- moment of gyration
- mômen quán tính
- moment of inertia
- mômen quán tính
- moment of inertia about one axis
- mômen quán tính quanh trục
- moment of inertia of area
- mômen quán tính của diện tích
- moment of inertia of fish-plates
- mômen quán tính mặt cắt ngang ray
- moment of inertia of mass
- mômen quán tính của khối lượng
- moment of load
- mômen của tải trọng
- moment of load
- mômen do tải trọng
- moment of load
- mômen trọng tải
- moment of mass
- mômen tĩnh
- moment of momentum
- mômen động
- moment of momentum
- mômen động lực
- moment of momentum
- mômen động lượng
- moment of momentum
- mômen xung lượng
- moment of resistance
- mômen cản
- moment of resistance
- mômen kháng
- moment of resistance
- mômen nội lực
- moment of rotation
- mômen quay
- moment of rupture
- mômen phá hoại
- moment of rupture
- mômen phá hỏng
- moment of shearing
- mômen cắt
- moment of span
- mômen nhịp
- moment of stability
- mômen chống lật
- moment of stability
- mômen chống trượt
- moment of stability
- mômen giữ
- moment of stability
- mômen ổn (định)
- moment of stability
- mômen ổn định
- moment of torsion
- mômen vặn
- moment of torsion
- mômen xoắn
- moment of wind pressure
- mômen do áp lực gió
- moment operator
- toán tử momen
- moment problem
- bài toán mômen
- moment resulting from sideway
- mômen do chuyển vị ngang
- moment sequence
- dãy mômen
- moment theory of shell analysis
- lý thuyết tính toán mômen vỏ mỏng
- moment zero point
- điểm mômen bằng không
- moment-rotation hysteresis curve
- đường cong mômen chuyển động quay
- multiple moment
- mômen đa cực
- multiplet magnetic moment
- mômen từ đa cực
- multipole moment
- mômen đa cực
- multivariate moment
- mômen hỗn tạp
- muyon magnetic moment
- mômen từ của muyon
- negative bending moment
- mômen uốn âm
- negative moment
- mômen âm
- negative moment reinforcement
- cốt thép chịu mômen âm
- nominal moment strength of a section
- sức chịu mômen danh định của một mặt cắt
- nuclear moment
- mômen từ hạt nhân
- nuclear quadrupole moment
- mômen tứ cực hạt nhân
- over-over moment
- mômen truyền
- overturning moment
- mômen lật
- overturning moment
- mômen lật đổ
- pitching moment
- mômen dọc
- pitching moment
- mômen lắc dọc
- plastic moment
- mômen dẻo
- plastic moment distribution method
- phương pháp phân phối mômen dẻo
- point of zero moment
- điểm mômen bằng không
- point of zero moment
- điểm mômen uốn triệt tiêu
- polar moment of inertia
- mômen cực quán tính
- polar moment of inertia
- mômen quán tính cực
- polar moment of inertia
- mômen quán tính độc cực
- population moment
- mômen của phân phối
- population moment
- mômen tổng quát
- positive and negative moment section
- mặt cắt mômen dương và âm
- positive bending moment
- mômen uốn dương
- positive moment
- mômen dương
- principal moment
- mômen quán tính chính
- principal moment of inertia
- mômen quán tính chính
- principle of moment of momentum
- nguyên lý momen động lượng
- principle of moment of momentum
- nguyên lý mômen động lượng
- product moment
- mômen hỗn tạp
- product moment
- mômen tích
- product moment correlation
- tương quan momen tích
- quadrupole electrical moment
- mômen điện tứ cực
- quadrupole moment
- mômen tứ cực
- reaction moment
- mômen phản lực
- reaction moment
- mômen phản tác dụng
- redistribution of moment
- phân bố lại mômen
- reduced moment of inertia
- mômen quán tính quy đổi
- resisting moment
- mômen cản
- resisting moment
- mômen chống
- resisting moment
- mômen kháng
- resisting moment
- mômen nội lực
- restoring moment
- mômen hồi phục
- restoring moment
- mômen kéo về
- restoring moment
- mômen khôi phục (khí động lực học)
- restraining moment
- mômen ngàm
- resultant moment
- mômen tổng của hệ lực
- resultant moment
- mômen tổng hợp
- resulting moment
- hợp mômen
- resulting moment
- mômen tổng
- right hand moment
- mômen theo chiều kim đồng hồ
- right-handed moment
- mômen quay phải
- righting moment
- mômen giữ chống lật đổ
- righting moment
- mômen hồi phục
- righting moment
- mômen kéo thẳng đứng lại
- righting moment
- mômen lấy thăng bằng (đóng tàu)
- rolling moment
- mômen nghiêng
- rolling moment
- mômen xoay
- rotating moment
- mômen quay
- rotational friction moment
- mômen ma sát quay
- rotational moment
- mômen quán tính
- rotational moment
- mômen quay
- rotative moment
- mômen bánh đà
- rotative moment
- mômen quay
- rupture moment
- mômen phá hoại
- sag moment
- mômen dương (do dầm võng xuống)
- sampling moment
- mômen mẫu
- second moment
- mômen cấp hai
- second moment of area
- mômen quán tính
- secondary moment
- mômen phụ
- secondary moment due to prestressing
- mômen thứ cấp do dự ứng lực
- section moment
- mômen tiết diện
- section of maximum moment
- mặt cắt có mômen cực đại
- sectorial linear moment
- mômen quạt đường thẳng
- sectorial moment of inertia
- mômen quán tính hình quạt
- sectorial moment of inertia
- mômen quán tính quạt
- sectorial static moment
- mômen tĩnh quạt
- semi-moment theory of shell analysis
- lý thuyết nửa mômen tính vỏ mỏng
- shearing moment
- mômen cắt ngang
- smaller end moment
- mômen bé hơn tại đầu mút
- stability moment
- mômen (giữ, duy trì)
- stabilizing moment
- mômen ổn định
- starting moment
- mômen khởi động
- static (al) moment
- mômen tĩnh
- static moment
- mômen tĩnh
- statical moment
- mômen tĩnh
- statical moment of area
- mômen tĩnh
- stiffness moment
- mômen kháng
- summary bending moment
- tổng mômen uốn
- support moment
- mômen gối
- support moment
- mômen gối tựa
- theorem of three moment
- đinh lý ba mômen
- thin shell with zero bending moment
- vỏ mỏng trong đó mômen uốn triệt tiêu
- three moment equation
- phương trình ba momen
- tilting moment
- mômen lật
- titling moment
- mômen lật
- torque moment
- mômen xoắn
- torsional moment
- mômen xoắn
- trigonometric moment problem
- bài toán mômen lượng giác
- turning moment
- mômen lật
- turning moment
- mômen quay
- turning moment
- mômen xoắn
- turning moment
- mômen xoay
- twist moment
- mômen gây xoắn
- twisting moment
- lực xoắn, mômen xoắn
- twisting moment
- mômen xoắn
- twisting moment diagram
- biểu đồ mômen xoắn
- ultimate bending moment
- mômen uốn giới hạn
- ultimate bending moment
- mômen uốn tới hạn
- ultimate moment
- mômen cực hạn
- unbalanced moment
- mômen không cân bằng
- upsetting moment
- mômen lật
- variable moment of inertia
- mômen quán tính thay đổi
- variable moment of inertia
- sự thay đổi mômen quán tính
- variable moment of inertia model
- mô hình mômen quán tính biến đổi
- vehicle overturning moment
- mômen lật ngang toa xe
- virtual moment
- mômen ảo
- virtual moment
- mômen khả dĩ
- wedging moment
- mômen tháo nêm
- yawing moment
- mômen đảo
- yawing moment
- mômen làm trệch hướng
- zero moment
- mômen triệt tiêu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bit , breathing , crack , date , flash , hour , instant , jiff , jiffy * , juncture , minute , nothing flat , no time , occasion , point , point in time , sec , second , shake , split second * , stage , three winks , tick * , time , trice , twinkle * , twinkling * , while , wink * , advantage , avail , concern , consequence , gravity , import , magnitude , momentousness , note , pith , profit , seriousness , significance , signification , substance , use , value , weight , weightiness , worth , twinkle , twinkling , wink , concernment , significancy , consideration , element , ephemerality , force , impetus , importance , jiffy , materiality , momentum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ