-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">rist</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng==+ =====/'''<font color="red">rɪst</font>'''/=====- ==Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động)==========Cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động)=====- =====Cổ tay áo==========Cổ tay áo=====- =====(thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay==========(thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Wrist.gif|200px|Trục ngõng, chốt tay quay, ngón thanh truyền, cổ tay, khớp nối cổ tay]][[Image:Wrist.gif|200px|Trục ngõng, chốt tay quay, ngón thanh truyền, cổ tay, khớp nối cổ tay]]=====Trục ngõng, chốt tay quay, ngón thanh truyền, cổ tay, khớp nối cổ tay==========Trục ngõng, chốt tay quay, ngón thanh truyền, cổ tay, khớp nối cổ tay=====- === Y học====== Y học========cổ tay==========cổ tay=====- === Oxford===- =====N.=====- =====The part connecting the hand with the forearm.=====- - =====Thecorresponding part in an animal.=====- - =====The part of a garmentcovering the wrist.=====- - =====A (in full wrist-work) the act orpractice of working the hand without moving the arm. b theeffect got in fencing, ball games, sleight of hand, etc., bythis.=====- - =====(in full wrist-pin) Mech. a stud projecting from acrank etc. as an attachment for a connecting-rod.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wrist wrist] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ