-
(Khác biệt giữa các bản)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">si'dæn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Danh từ======Danh từ===- + =====Ghế kiệu (như [[sedan-chair]])=====- =====Ghế kiệu (như)sedan-chair=====+ ::[[bridal]] [[sedan-chair]]+ ::kiệu hoa=====Xe ô tô mui kín==========Xe ô tô mui kín=====- =====Phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang máy trên xe ô tô (như) saloon==========Phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang máy trên xe ô tô (như) saloon=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Ô tô]]- + [[Thể_loại:Xây dựng]]- =====(in full sedan chair) an enclosed chair for conveying oneperson, carried between horizontal poles by two porters, commonin the 17th-18th c.=====+ - + - =====US an enclosed motor car for four or morepeople.[perh. alt. f. It. dial., ult. f. L sella saddle f.sedere sit]=====+ - == Ô tô==+ - =====Loại xe hòm kính 4 cửa, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin=====+ - + - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sedan sedan] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sedan sedan] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung ]][[Category:Ô tô]]+ Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ