• /´braidl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) cô dâu; (thuộc) đám cưới
    bridal party
    họ nhà gái (ở đám cưới)
    the bridal chamber
    phòng cô dâu chú rể


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    divorce

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X