• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:41, ngày 16 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ha:dnə'biliti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Cơ - Điện tử==
    ==Cơ - Điện tử==
    -
    {{Thêm ảnh}}
     
    =====Khả năng tôi, độ thấm tôi, tính tôi được=====
    =====Khả năng tôi, độ thấm tôi, tính tôi được=====
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    =====khả năng tôi cứng, độ thấm tôi=====
    =====khả năng tôi cứng, độ thấm tôi=====
    - 
    - 
    - 
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====độ thấm tôi=====
    +
    =====độ thấm tôi=====
    ::[[high]] [[hardenability]] [[steel]]
    ::[[high]] [[hardenability]] [[steel]]
    -
    ::thép có độ thấm tôi cao[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    ::thép có độ thấm tôi cao
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== tính tôi được, độ thấm tôi=====
     +
     
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /´ha:dnə'biliti/

    Cơ - Điện tử

    Khả năng tôi, độ thấm tôi, tính tôi được

    Xây dựng

    khả năng tôi cứng, độ thấm tôi

    Kỹ thuật chung

    độ thấm tôi
    high hardenability steel
    thép có độ thấm tôi cao

    Địa chất

    tính tôi được, độ thấm tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X