-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">in'keis</font>'''/==========/'''<font color="red">in'keis</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[incase]]Cách viết khác [[incase]]- ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Cho vào thùng, cho vào túi==========Cho vào thùng, cho vào túi=====- =====Bọc==========Bọc========Hình thái từ======Hình thái từ===*V_ed: [[encased]]*V_ed: [[encased]]*V_ing: [[encasing]]*V_ing: [[encasing]]- == Điện lạnh==== Điện lạnh==- + =====bọc vỏ=====- =====bọc vỏ=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==+ =====bao=====+ =====bọc lại=====+ =====cho vào bì=====+ =====đóng bao=====+ =====đóng hộp=====- =====bao=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====bọc lại=====+ - + - =====cho vào bì=====+ - + - =====đóng bao=====+ - + - =====đóng hộp=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(also incase) 1 put into a case.=====+ - + - =====Surround as with acase.=====+ - + - =====Encasement n.=====+ - == Xây dựng==+ - =====đóng thùng, cho vào thùng, đóng ván khuôn, đóng cốp pha=====+ - + - + - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=encase encase] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=encase encase] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ