-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɪˈfreɪ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 7: ::[[to]] [[defray]] [[someone's]] [[expenses]]::[[to]] [[defray]] [[someone's]] [[expenses]]::thanh toán tiền phí tổn cho ai::thanh toán tiền phí tổn cho ai- ::[[all]] [[the]] [[public]] [[works]] [[are]] [[defrayed]] [[by]] [[the]] [[government]]+ ::[[all]] [[the]] [[public]] [[works]] [[are]] [[defray| defrayed]] [[by]] [[the]] [[government]]::tất cả các công trình công cộng đều do chính phủ đài thọ::tất cả các công trình công cộng đều do chính phủ đài thọ== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====thanh toán=====+ =====thanh toán=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Pay, settle, meet, discharge, liquidate, clear, cover,reimburse, Colloq pick up the bill or tab or US check (for),foot the bill (for): The company defrays the cost of alltravelling expenses.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Provide money to pay (a cost or expense).=====+ - =====Defrayableadj. defrayal n. defrayment n.[F d‚frayer (as DE-,obs.frai(t)cost,f. med.L fredum,-us fineforbreach of thepeace)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bear the cost]] , [[chip in ]]* , [[cover cost]] , [[finance]] , [[foot the bill ]]* , [[fund]] , [[pay for]] , [[pick up the bill]] , [[pick up the check]] , [[pick up the tab]] , [[settle]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bear the cost , chip in * , cover cost , finance , foot the bill * , fund , pay for , pick up the bill , pick up the check , pick up the tab , settle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ