• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 07:59, ngày 4 tháng 4 năm 2011 (sử) (khác) MediaWiki:Sidebar(Sua doi nho) (mới nhất)
    • 10:29, ngày 20 tháng 1 năm 2009 (sử) (khác) MediaWiki:Sidebar(sửa lỗi)
    • 09:37, ngày 3 tháng 10 năm 2008 (sử) (khác) MediaWiki:Sidebar(sửa lỗi)
    • 08:00, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Privée(Redirecting to Privé) (mới nhất)
    • 07:59, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) L'école(Redirecting to École) (mới nhất)
    • 07:57, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Thảo luận:L'école(Redirecting to École) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Repère(New page: ===Danh từ giống đực=== =====Dấu, vạch, mốc===== ::Repère de niveau :: mốc độ cao ::point de repère :: điểm mốc ::Ces deux [[fait...) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Xérès(New page: ===Danh từ giống đực=== =====Rượu vang xêret=====) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Xéranthème(New page: ===Danh từ giống đực=== =====(thực vật học) cây cúc sừng=====) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Répercuter(New page: ===Ngoại động từ=== =====(làm) dội lại===== ::Murs qui répercutent le son :: tường dội lại âm thanh) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Xénotropisme(New page: ===Danh từ giống đực=== =====(sinh vật học; sinh lý học) tính hướng dị vật=====) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Répercussion(New page: ===Danh từ giống cái=== =====Sự dội lại===== ::Répercussion du son :: sự dội lại của âm thanh =====Tác động trở lại, hậu quả===== ::Les [...) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Xénoplastique(New page: ===Tính từ=== =====(Greffe xénoplastique) (số nhiều) sự ghép khác chủ=====) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Condoléances(New page: ===Danh từ giống cái (số nhiều)=== =====Lời chia buồn=====) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Monophasé(New page: ===Tính từ=== =====(điện học) gồm một pha===== ::Courant monophasé :: dòng điện một pha ===Danh từ giống đực=== =====điện một pha===== ...) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Xénophobie(New page: ===Danh từ giống cái=== =====Sự bài ngoại=====) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Mononucléose(New page: ===Danh từ giống cái=== =====(y học) chứng tăng bạch cầu đơn nhân=====) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Repérage(New page: ===Danh từ giống đực=== =====Sự đánh dấu ráp (để ráp các tờ vẽ rời lại với nhau cho khớp)===== =====Sự xác định vị trí===== ::Repérage [[par...) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Xénophobe(New page: ===Tính từ=== =====Bài ngoại===== ===Danh từ=== =====Người bài ngoại=====) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Mononucléaire(New page: ===Danh từ giống đực=== =====(sinh vật học, sinh lý học) bạch cầu đơn nhân=====) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Repérable(New page: ===Tính từ=== =====Có thể xác định được vị trí, so mốc được===== ::Grandeurs repérables et non mesurables :: đại lượng so mốc được...) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Xénon(New page: ===Danh từ giống đực=== =====(hóa học) xenon=====) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Xénodiagnostic(New page: ===Danh từ giống đực=== =====(y học) sự chẩn đoán ngoại vật=====) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Garancière(New page: ===Danh từ giống cái=== =====(từ cũ; nghĩa cũ) đồng trồng cây thiến=====) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Monométalliste(New page: ===Tính từ=== =====Xem monométallisme===== ===Danh từ=== =====(kinh tế) tài chính người theo chế độ đơn bản vị=====) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Xénélasie(New page: ===Danh từ giống cái=== =====(sử học) sự trục xuất (ngoại kiều) (cổ Hy Lạp)=====) (mới nhất)
    • 06:06, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Monométallisme(New page: ===Danh từ giống đực=== =====(kinh tế) chế độ đơn bản vị=====) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Conditionné(New page: ===Tính từ=== =====Có điều kiện===== ::Réflexe conditionné :: phản xạ có điều kiện =====Phụ thuộc===== ::Conditionné par son milieu :: p...) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Monomère(New page: ===Tính từ=== =====(hóa học) đơn phân===== ===Danh từ giống đực=== =====(hóa học) chất đơn phân=====) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Monôme(New page: ===Danh từ giống đực=== =====(toán học) đơn thức===== =====đoàn sinh viên dạo chơi (thường là sau khi thi xong)=====) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Xanthogénique(New page: ===Tính từ=== =====(Acide xanthogénique) (hóa học) axit xantogenic, axit xantic=====) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Repêcher(New page: ===Ngoại động từ=== =====Câu lại===== ::Repêcher des poissons échappés de la nasse :: câu lại cá ở lờ thoát ra =====Vớt===== ::[[Repê...) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Xanthélasma(New page: ===Danh từ giống đực=== =====(y học) ban vàng=====) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Repêchage(New page: ===Danh từ giống đực=== =====Sự vớt (người chết đuối, thí sinh thiếu điểm)=====) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Vulnéraire(New page: ===Tính từ=== =====(từ cũ, nghĩa cũ) chữa thương (tích)===== ===Danh từ giống đực=== =====(từ cũ, nghĩa cũ) thưốc chữa thương===== ===Danh từ giống ...) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Condensé(New page: ===Tính từ=== =====Cô đặc===== ::Lait condensé :: sữa cô đặc =====Cô đọng (bài văn...)===== =====(thực vật học) đặc (cụm hoa)===== ===Danh từ g...) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Vulnérable(New page: ===Tính từ=== =====Dễ bị thương, dễ bị đánh===== ::Ville vulnérable sur un point :: thành phố dễ bị đánh ở một điểm =====Dễ bị t...) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Gantelée(New page: ====== =====Xem gantelé=====) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Vulnérabilité(New page: ===Danh từ giống cái=== =====Tính dễ bị tổn thương=====) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Gantelé(New page: ===Tính từ=== =====đeo găng===== ::Main gantelée :: tay đeo găng) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Monoïque(New page: ===Tính từ=== =====(thực vật học) cùng gốc=====) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Vulgarité(New page: ===Danh từ giống cái=== =====Tính chất tầm thường, tính chất dung tục===== ===Phản nghĩa=== ===== Délicatesse distinction raffinement ===== ...) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Condamné(New page: ===Tính từ=== =====Bị kết án===== =====Không chữa được nữa, khó thoát chết (người bệnh)===== =====Bị bít lại===== ::Passage condamné :: lối đ...) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Monoïdéisme(New page: ===Danh từ giống đực=== =====(triết học) trạng thái đơn ý=====) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Répartition(New page: ===Danh từ giống cái=== =====Sự phân chia, sự phân phối, sự phân bổ===== ::Impôt de répartition géographique d'une espèce :: sự phân bố...) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Répartiteur(New page: ===Tính từ=== =====Phân bố thuế===== ::Agent répartiteur :: nhân viên phân bổ thuế ===Danh từ giống đực=== =====Người phân phối===== =====(kỹ thu...) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Répartir(New page: ===Ngoại động từ=== =====Phân chia, phân phối, phân bổ===== ::Répartir une somme entre plusieurs personnes :: phân chia một số tiền cho nhi...) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Ganoïde(New page: ===Tính từ=== =====(động vật học) láng===== ::Ecailles ganoïdes :: vảy láng ===Danh từ giống đực=== =====(số nhiều, động vật học, từ cũ; nghĩ...) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Condammer(New page:) (mới nhất)
    • 06:05, ngày 27 tháng 6 năm 2008 (sử) (khác) Monogénisme(New page: ===Danh từ giống đực=== =====(nhân loại học) thuyết một nguồn=====) (mới nhất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X