-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: sự nạo ống hơi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - ==Xây dựng==+ == Thông dụng==- =====sự nạoốnghơi=====+ =====Người quét bồ hóng, người cạo ống khói=====- [[Category:Xây dựng]]+ =====chổi quét bồ hóng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[chimney sweeper]] , [[flue cleaner]] , [[sweep]] , [[sweeper]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ