• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Hiện nay (03:28, ngày 24 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sə.ˈrɑʊn.diɳ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    === Danh từ ===
    === Danh từ ===
    - 
    =====Sự bao quanh, sự bao vây=====
    =====Sự bao quanh, sự bao vây=====
    - 
    === Tính từ ===
    === Tính từ ===
    =====Bao quanh, vây quanh; ngoại vi=====
    =====Bao quanh, vây quanh; ngoại vi=====
    - 
    =====Phụ cận=====
    =====Phụ cận=====
    ::[[the]] [[surrounding]] [[country]]
    ::[[the]] [[surrounding]] [[country]]
    ::vùng phụ cận, vùng ngoại vi
    ::vùng phụ cận, vùng ngoại vi
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====adjacent area to ~=====
    =====adjacent area to ~=====
    - 
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chung quanh=====
    =====chung quanh=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====(Adj.)Nearby, neighbouring, local, adjoining, neighbourhood,adjacent, bordering, abutting, circumambient, circumjacent: Thesurrounding countryside was bursting into bloom.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=surrounding surrounding] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=surrounding surrounding] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=surrounding surrounding] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +

    Hiện nay

    /sə.ˈrɑʊn.diɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bao quanh, sự bao vây

    Tính từ

    Bao quanh, vây quanh; ngoại vi
    Phụ cận
    the surrounding country
    vùng phụ cận, vùng ngoại vi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    adjacent area to ~

    Kỹ thuật chung

    chung quanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X