-
(Khác biệt giữa các bản)n (thêm nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 30: Dòng 30: =====Vết (bánh xe...)==========Vết (bánh xe...)=====+ =====vết lún (của bánh xe)=====- + =====vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====+ ::[[to]] [[move]] [[in]] [[a]] [[rut]]+ ::đi theo con đường mòn===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Rutted]]*Ved : [[Rutted]]Dòng 37: Dòng 40: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====hốc sâu=====+ =====hốc sâu=====- =====vết bánh xe=====+ =====vết bánh xe=====- =====vết đường mòn=====+ =====vết đường mòn=====- =====vết lún=====+ =====vết lún==========vết xe==========vết xe======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đường địa phương=====+ =====đường địa phương=====- =====ổ gà=====+ =====ổ gà=====- =====rạch=====+ =====rạch=====+ =====máng=====+ =====rãnh=====- =====rãnh=====+ =====vạch=====- + - =====vạch=====+ =====vết lõm==========vết lõm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Groove,furrow,wheel-mark, track, trough: In the winterthe ruts in the lane fill with water and freeze,making drivingdifficult. 2 pattern,habit,routine,groove, grind,treadmill,dead end, Colloq rat race: After 27 years as a horse groom, I'mbeginning to feel I'm stuck in a rut.=====+ =====noun=====- + :[[furrow]] , [[gouge]] , [[hollow]] , [[pothole]] , [[rabbet]] , [[score]] , [[track]] , [[trench]] , [[trough]] , [[circle]] , [[circuit]] , [[course]] , [[custom]] , [[daily grind]] , [[dead end ]]* , [[grind ]]* , [[groove]] , [[habit]] , [[humdrum ]]* , [[pace]] , [[pattern]] , [[performance]] , [[practice]] , [[procedure]] , [[rote]] , [[round]] , [[system]] , [[treadmill]] , [[usage]] , [[wont]] , [[routine]] , [[estrus]] , [[season]] , [[channel]] , [[ditch]] , [[grind]] , [[indentation]] , [[roaring ]](of waves)- == Tham khảo chung ==+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rut rut]: National Weather Service+ :[[closing]] , [[break]] , [[difference]]- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=rut&submit=Search rut]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rut rut]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rut rut]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=rut rut]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- furrow , gouge , hollow , pothole , rabbet , score , track , trench , trough , circle , circuit , course , custom , daily grind , dead end * , grind * , groove , habit , humdrum * , pace , pattern , performance , practice , procedure , rote , round , system , treadmill , usage , wont , routine , estrus , season , channel , ditch , grind , indentation , roaring (of waves)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ