• (Khác biệt giữa các bản)
    n (thêm phiên âm)
    Hiện nay (17:48, ngày 14 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˈsʌpə(r)</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ˈsʌpə</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====Bữa ăn tối (ăn khuya) =====
    -
    =====Bữa ăn tối=====
    +
    ::[[to]] [[have]] [[cold]] [[meat]] [[of]] [[supper]]
    ::[[to]] [[have]] [[cold]] [[meat]] [[of]] [[supper]]
    ::ăn thịt nguội bữa tối
    ::ăn thịt nguội bữa tối
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A light evening meal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sing for one's supper do somethingin return for a benefit.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Supperless adj. [ME f. OF soper,super]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=supper supper] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈsʌpə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn tối (ăn khuya)
    to have cold meat of supper
    ăn thịt nguội bữa tối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X