• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(hoá học) Stannic===== ::stannic acid ::axit stannic == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=...)
    Hiện nay (18:53, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'stænik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(hoá học) Stannic=====
    =====(hoá học) Stannic=====
    ::[[stannic]] [[acid]]
    ::[[stannic]] [[acid]]
    ::axit stannic
    ::axit stannic
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thiếc (IV)=====
    -
    =====thiếc (IV)=====
    +
    ::[[stannic]] [[oxide]]
    ::[[stannic]] [[oxide]]
    ::thiếc (iV) ôxit
    ::thiếc (iV) ôxit
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chem. of or relating to tetravalent tin (stannic acid;stannic chloride). [LL stannum tin]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'stænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (hoá học) Stannic
    stannic acid
    axit stannic

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thiếc (IV)
    stannic oxide
    thiếc (iV) ôxit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X