• /´ɔksaid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Oxit

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Oxít

    Hóa học & vật liệu

    ôxit
    aluminum oxide
    nhôm oxit
    barium oxide
    bari ôxit
    black iron oxide
    ôxit sắt đen
    cadmium silver oxide cell
    pin ôxit bạc cađimi
    calcium oxide
    ôxit canxi
    chloride oxide
    ôxit clorua
    chromic oxide
    crôm (III) ôxit
    chromic oxide
    ôxit cromic
    chromic oxide gel catalystgen
    cromic ôxit xúc tác
    conducting oxide
    ôxit dẫn
    deuterium oxide (D2O)
    đơteri ôxit
    dinitrogen oxide
    đinitơ ôxit
    ferric oxide
    ôxit sắt
    ferrous oxide
    sắt (II) oxit
    field oxide
    ôxit tạo trường từ
    field oxide
    ôxit từ (tính)
    insulating oxide
    ôxit cách điện
    iron oxide
    ôxit sắt
    lead oxide
    ôxit chì
    magnetic oxide
    ôxit từ
    manganese oxide
    ôxit man-gan
    mercuric oxide
    thủy ngân oxit
    metal oxide
    ôxit kim loại
    micaceos iron oxide
    sắt oxit dạng mica
    nitric oxide
    ôxit nitric
    nitrous oxide
    ôxit nitơ
    oxide ore
    quặng ôxit
    oxide salt
    muối oxit
    red oxide
    ôxit đỏ
    semiconductor oxide
    ôxit bán dẫn
    stannic oxide
    thiếc (iV) ôxit
    strontium oxide
    ôxit stronti
    sublimated oxide of zinc
    kẽm oxit thăng hoa
    sulfur oxide
    lưu huỳnh oxit
    sulphur oxide
    lưu huỳnh oxit
    thick oxide metal-gate MOS circuit
    mạch MOS cửa kim loại oxit dày
    uranium oxide
    urani oxit
    uranium oxide fuel
    nhiên liệu urani oxit
    zinc oxide
    ôxit kẽm

    Kỹ thuật chung

    ô xít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X