-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa của từ)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´kɔ:z¸wei</font>'''/==========/'''<font color="red">´kɔ:z¸wei</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Đường đắp cao (qua vùng lầy lội)==========Đường đắp cao (qua vùng lầy lội)=====- =====Bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)==========Bờ đường đắp cao (cho khách đi bộ)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Đắp đường cao==========Đắp đường cao=====- - ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đường đắp cao=====+ =====đường đắp cao=====- + =====đường trên đê=====- =====đường trên đê=====+ - + =====đường trên nền đắp==========đường trên nền đắp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bến nổi=====+ =====bến nổi=====- + =====đê==========đê=====- === Oxford===- =====N.=====- =====A raised road or track across low or wet ground or astretch of water.=====- - =====A raised path by a road. [earlier cauce,cauceway f. ONF cauci‚ ult. f. L CALX lime, limestone]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=causeway causeway] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=causeway causeway] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ