-
(Khác biệt giữa các bản)(rac de lau ngay)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">temp</font>'''/==========/'''<font color="red">temp</font>'''/=====- - - - == de ngi ====Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)==========Nhân viên tạm thời (nhất là thư ký)========Nội động từ======Nội động từ===- =====(thông tục) làm công việc tạm thời==========(thông tục) làm công việc tạm thời=====- =====Viết tắt==========Viết tắt=====- =====Nhiệt độ ( temperature)==========Nhiệt độ ( temperature)=====- ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Temped]]*Ved : [[Temped]]*Ving: [[Temping]]*Ving: [[Temping]]- - ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhân viên tạm thời=====+ =====nhân viên tạm thời=====- + =====tạm==========tạm======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====nhân viên lâm thờ=====+ =====nhân viên lâm thời=====- + - =====nhân viên lâm thời=====+ - + =====thư ký tạm thời==========thư ký tạm thời=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=temp temp] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====Colloq.=====- - =====N. a temporary employee, esp. a secretary.=====- =====V.intr. work as a temp.[abbr.]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ